DDC
| 306.095970711 |
Nhan đề
| Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 16 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2014 |
Mô tả vật lý
| 304tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản, các thành tố của văn hóa, diễn trình lịch sử và không gian văn hóa Việt nam... |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Tô Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(1): 101036167 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A180045-DDD0-4F17-9C60-E418DE1B8943 |
---|
005 | 202406141602 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20240614160221|bthuttv|y20210329152206|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.095970711|bC460S |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hoá Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền... |
---|
250 | |aTái bản lần 16 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2014 |
---|
300 | |a304tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm cơ bản, các thành tố của văn hóa, diễn trình lịch sử và không gian văn hóa Việt nam... |
---|
650 | |aCơ sở văn hóa |
---|
650 | 14|aVăn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aTrần Thúy Anh |
---|
700 | |aNguyễn Chí Bền |
---|
700 | |aLâm Mỹ Dung |
---|
700 | 0|aTrần Quốc Vượng|echủ biên |
---|
700 | 0|aTô Ngọc Thanh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(1): 101036167 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/cosovhvn.2014thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101036167
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào