- Giáo trình
- 649.0711 NG450H
Giáo trình giáo dục gia đình :
 |
DDC
| 649.0711 | |
Tác giả CN
| Ngô, Công Hoàn | |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục gia đình : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm mầm non / Ngô Công Hoàn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2014 | |
Mô tả vật lý
| 130tr. ; 24cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niệm, chức năng, mối quan hệ trong gia đình: mục tiêu, giáo dục con chưa đến tuổi học tiểu học, học sinh và mối quan hệ của gia đình, nhà trường và xã hội. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục gia đình | |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình | |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(97): 101036318-410, 101052955, 101052987, 101053007, 101056070 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23464 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | DB831667-A1BF-4D19-AA20-A030AEBCFC65 |
|---|
| 005 | 202103300933 |
|---|
| 008 | 181003s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c23500 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20210330093319|zthuttv |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a649.0711|bNG450H |
|---|
| 100 | |aNgô, Công Hoàn |
|---|
| 245 | |aGiáo trình giáo dục gia đình : |bDành cho hệ Cao đẳng Sư phạm mầm non / |cNgô Công Hoàn |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2014 |
|---|
| 300 | |a130tr. ; |c24cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu khái niệm, chức năng, mối quan hệ trong gia đình: mục tiêu, giáo dục con chưa đến tuổi học tiểu học, học sinh và mối quan hệ của gia đình, nhà trường và xã hội. |
|---|
| 650 | |aGiáo dục |
|---|
| 650 | |aGiáo trình |
|---|
| 650 | |aGiáo dục gia đình |
|---|
| 650 | |aGia đình |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(97): 101036318-410, 101052955, 101052987, 101053007, 101056070 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtgiaoducgd2015thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a97|b202 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
101036318
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101036319
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:06-02-2026
|
|
|
3
|
101036320
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:12-01-2026
|
|
|
4
|
101036321
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-01-2026
|
|
|
5
|
101036322
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101036323
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101036324
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101036325
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
|
9
|
101036326
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-02-2026
|
|
|
10
|
101036327
|
Kho giáo trình
|
649.0711 NG450H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:08-01-2026
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|