- Giáo trình
- 613.04320711 NG527PH
Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ /
DDC
| 613.04320711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phong |
Nhan đề
| Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ / Nguyễn Thị Phong |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội,2012 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vê một số bệnh trẻ em: bệnh còi xương, bệnh hô hấp, bệnh tiêu chảy,...Những nguyên lý ban đầu khi trẻ mắc bệnh hạơc tai nạn ở trường mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng bệnh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(167): 1010027331, 101036427-9, 101036431-501, 101048962-86, 101054965-74, 101055412, 101055927-65, 101056086-9, 101056093-4, 101056149-55, 101058726-8, 101058860 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EDEDFAEE-FD7B-4303-A373-CD5C23841F5E |
---|
005 | 202208020912 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20220802091229|bphuongltm|c20220729145518|dphuongltm|y20210330094544|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.04320711|bNG527PH |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Phong |
---|
245 | |aPhòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ / |cNguyễn Thị Phong |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2012 |
---|
300 | |a192tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày vê một số bệnh trẻ em: bệnh còi xương, bệnh hô hấp, bệnh tiêu chảy,...Những nguyên lý ban đầu khi trẻ mắc bệnh hạơc tai nạn ở trường mầm non |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aBệnh trẻ em |
---|
650 | |aPhòng bệnh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(167): 1010027331, 101036427-9, 101036431-501, 101048962-86, 101054965-74, 101055412, 101055927-65, 101056086-9, 101056093-4, 101056149-55, 101058726-8, 101058860 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/phongbenhvadbat2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a167|b317 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101048964
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
36
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
2
|
101036441
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
15
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
3
|
101055941
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
4
|
101036471
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
114
|
|
|
5
|
101036453
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
6
|
101036500
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
7
|
101048967
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
8
|
101056154
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
166
|
|
|
9
|
101036477
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
10
|
101055935
|
Kho giáo trình
|
613.04320711 NG527PH
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|