- Giáo trình
- 372.30711 L250N
Bài dạy mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh /
DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Ninh |
Nhan đề
| Bài dạy mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh / Lê Thị Ninh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về bài dạy cho trẻ lớp mẫu giáo bé 3-4 tuổi, nhỡ 4-5 tuổi, lớn 5-6 tuổi về đồ chơi, quần áo đồ dùng, phương tiện giao thông, động vật, thực vật... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(173): 101036502-669, 101049917-20, 101054053 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5F206554-2F22-495A-B8A8-6BBFA084A640 |
---|
005 | 202104010935 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000 VNĐ |
---|
039 | |y20210401093533|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bL250N |
---|
100 | |aLê, Thị Ninh |
---|
245 | |aBài dạy mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh / |cLê Thị Ninh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a180tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về bài dạy cho trẻ lớp mẫu giáo bé 3-4 tuổi, nhỡ 4-5 tuổi, lớn 5-6 tuổi về đồ chơi, quần áo đồ dùng, phương tiện giao thông, động vật, thực vật... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(173): 101036502-669, 101049917-20, 101054053 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/baidaymglqmtxq1996thumbimage.jpg |
---|
890 | |a173|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101036502
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101036503
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101036504
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101036505
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101036506
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101036507
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101036508
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101036509
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101036510
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101036511
|
Kho giáo trình
|
372.30711 L250N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|