- Giáo trình
- 372.80711 Đ312V
Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non :
DDC
| 372.80711 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Vang |
Nhan đề
| Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Đinh Văn Vang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niệm, nguồn gốc, bản chất, ý nghĩa, phân loại và đồ chơi của hoạt động vui chơi của trẻ ở trường mầm non. Phương pháp hướng dẫn trò chơi và tổ chức hoạt động vui chơi theo chế độ sinh hoạt của trẻ ở trường mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Tổ chức |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(8): 101036925-31, 101054011 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 514D2133-7A07-4297-944C-5E55FD8CAA08 |
---|
005 | 202112270959 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000 VNĐ |
---|
039 | |a20211227095910|bhoanlth|y20210401145841|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.80711|bĐ312V |
---|
100 | |aĐinh, Văn Vang |
---|
245 | |aGiáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non : |bDành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / |cĐinh Văn Vang |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a232tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái niệm, nguồn gốc, bản chất, ý nghĩa, phân loại và đồ chơi của hoạt động vui chơi của trẻ ở trường mầm non. Phương pháp hướng dẫn trò chơi và tổ chức hoạt động vui chơi theo chế độ sinh hoạt của trẻ ở trường mầm non |
---|
650 | |aTổ chức |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(8): 101036925-31, 101054011 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gttochuchdvc2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101036925
|
Kho giáo trình
|
372.80711 Đ312V
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
2
|
101036926
|
Kho giáo trình
|
372.80711 Đ312V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101036927
|
Kho giáo trình
|
372.80711 Đ312V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101036928
|
Kho giáo trình
|
372.80711 Đ312V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101036929
|
Kho giáo trình
|
372.80711 Đ312V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101036930
|
Kho giáo trình
|
372.80711 Đ312V
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:26-11-2025
|
|
7
|
101036931
|
Kho giáo trình
|
372.80711 Đ312V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101054011
|
Kho giáo trình
|
372.80711 Đ312V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|