- Giáo trình
- 372.80711 PH513T
Các trò chơi và hoạt động cho trẻ từ 3 - 36 tháng tuổi theo chủ đề /
DDC
| 372.80711 |
Tác giả CN
| Phùng, Thị Tường |
Nhan đề
| Các trò chơi và hoạt động cho trẻ từ 3 - 36 tháng tuổi theo chủ đề / Phùng Thị Tường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2015 |
Mô tả vật lý
| 106tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu trò chơi và hoạt động cho trẻ từ 3-36 tháng tuổi. Phát triển vận động và hoạt động giáo dục cho trẻ theo chủ đề: người thân, gia đình, đồ chơi, đồ dùng quen thuộc, con vật, quả, hoa yêu thích, phương tiện giao thông, trò chơi dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101037005-52, 101055788 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A6C2385-1CC2-42C4-ACFE-D730CC5944B4 |
---|
005 | 202112211405 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20211221140510|bhoanlth|c20211124140059|dthuttv|y20210401152820|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.80711|bPH513T |
---|
100 | |aPhùng, Thị Tường |
---|
245 | |aCác trò chơi và hoạt động cho trẻ từ 3 - 36 tháng tuổi theo chủ đề / |cPhùng Thị Tường |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2015 |
---|
300 | |a106tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu trò chơi và hoạt động cho trẻ từ 3-36 tháng tuổi. Phát triển vận động và hoạt động giáo dục cho trẻ theo chủ đề: người thân, gia đình, đồ chơi, đồ dùng quen thuộc, con vật, quả, hoa yêu thích, phương tiện giao thông, trò chơi dân gian. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aHoạt động |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101037005-52, 101055788 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/cactrochoivahoatdong336thang2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101037005
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101037006
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101037007
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101037008
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101037009
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101037010
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101037011
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101037012
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101037013
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101037014
|
Kho giáo trình
|
372.80711 PH513T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|