- Giáo trình
- 372.80711 TR121TR
Các trò chơi và hoạt động ngoài lớp học cho trẻ mẫu giáo theo chủ đề /
DDC
| 372.80711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Ngọc Trâm |
Nhan đề
| Các trò chơi và hoạt động ngoài lớp học cho trẻ mẫu giáo theo chủ đề / Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Tình bày gợi ý một số hoạt động và trò chơi ngoài lớp học chủ đề: trường mầm non, bản thân, gia đình, nghề nghiệp, thế giới thực vật, thế giới động vật, nước và các hiện tượng thiên nhiên, giao thông, quê hương - đất nước - Bác Hồ, trường tiểu học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Theo chủ đề |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Tường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nga |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(95): 101037113-204, 101052993, 101054010, 101054061 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9D4ADD0D-6665-499E-A0BE-20939D6AF9A1 |
---|
005 | 202112211406 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20211221140628|bhoanlth|c20211221140307|dhoanlth|y20210402092740|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.80711|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần, Thị Ngọc Trâm |
---|
245 | |aCác trò chơi và hoạt động ngoài lớp học cho trẻ mẫu giáo theo chủ đề / |cTrần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a120tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTình bày gợi ý một số hoạt động và trò chơi ngoài lớp học chủ đề: trường mầm non, bản thân, gia đình, nghề nghiệp, thế giới thực vật, thế giới động vật, nước và các hiện tượng thiên nhiên, giao thông, quê hương - đất nước - Bác Hồ, trường tiểu học. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aTheo chủ đề |
---|
700 | |aPhùng Thị Tường |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nga |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(95): 101037113-204, 101052993, 101054010, 101054061 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/cactrochoingoailophoc2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a95 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101037150
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
2
|
101037151
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
3
|
101037152
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
4
|
101037153
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
5
|
101037154
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
6
|
101037155
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
7
|
101037156
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
8
|
101037157
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
9
|
101037158
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
10
|
101037159
|
Kho giáo trình
|
372.80711 TR121TR
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|