DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Ngọc Trâm |
Nhan đề
| Các hoạt động khám phá khoa học của trẻ mầm non : Theo chương trình giáo dục mầm non mới / Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Nga |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2015 |
Mô tả vật lý
| 158tr. ; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nga |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(98): 101037350-446, 101055822 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23478 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EF292033-62AE-4D2D-A4A9-CD7CC9FC697D |
---|
005 | 202202240840 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20220224084020|bthuttv|y20210402093728|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.30711|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần, Thị Ngọc Trâm |
---|
245 | |aCác hoạt động khám phá khoa học của trẻ mầm non : |bTheo chương trình giáo dục mầm non mới / |cTrần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Nga |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2015 |
---|
300 | |a158tr. ; |c24cm |
---|
650 | |aKhoa học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nga |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(98): 101037350-446, 101055822 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/cachoatdongkpkh2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b25 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101037350
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101037351
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101037352
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101037353
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101037354
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101037355
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101037356
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101037357
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101037358
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101037359
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào