- Giáo trình
- 372.3730711 PH104CH
Các hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non :
DDC
| 372.3730711 |
Tác giả CN
| Phạm, Mai Chi |
Nhan đề
| Các hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non : Theo chương trình Giáo dục mầm non mới / Phạm Mai Chi, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Hồng Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 148tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nêu lên phương pháp, biện pháp, kĩ năng tổ chức hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non; Trình bày nội dung và kết quả mong đợi, gợi ý tổ chức thực hiện nội dung, gợi ý xây dựng kế hoạch giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ nhà trẻ và trẻ mẫu giáo; Gợi ý một số hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ nhà trẻ và trẻ mẫu giáo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khoẻ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Thu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Yến Khanh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(99): 101037544-641, 101052986 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D27D3E14-B313-4F96-9DF4-10D6554919AD |
---|
005 | 202104020944 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |y20210402094445|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.3730711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Mai Chi |
---|
245 | |aCác hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non : |bTheo chương trình Giáo dục mầm non mới / |cPhạm Mai Chi, Vũ Yến Khanh, Nguyễn Thị Hồng Thu |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a148tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNêu lên phương pháp, biện pháp, kĩ năng tổ chức hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ mầm non; Trình bày nội dung và kết quả mong đợi, gợi ý tổ chức thực hiện nội dung, gợi ý xây dựng kế hoạch giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ nhà trẻ và trẻ mẫu giáo; Gợi ý một số hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khoẻ cho trẻ nhà trẻ và trẻ mẫu giáo. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aDinh dưỡng |
---|
650 | |aSức khoẻ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Thu |
---|
700 | |aVũ Yến Khanh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(99): 101037544-641, 101052986 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/cachoatdonggdddsk2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a99 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101037544
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101037545
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101037546
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101037547
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101037548
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101037549
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101037550
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101037551
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101037552
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101037553
|
Kho giáo trình
|
372.3730711 PH104CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|