|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23482 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 562CDA58-1143-4527-BC3B-108F667D8AAF |
---|
005 | 202104021455 |
---|
008 | 181003s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3500 VNĐ |
---|
039 | |y20210402145546|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a843|bD988A |
---|
100 | |aĐuyma, Alexanđrơ |
---|
245 | |aBá tước Môngtơ Crixtô : |bTiểu thuyết. |nT. 1 / |cAlexanđrơ Đuyma |
---|
260 | |aĐà Nẵng.:|bNxb. Đà Nẵng,|c1987 |
---|
300 | |a390tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTác phẩm văn học |
---|
650 | |aVăn học nước ngoài |
---|
650 | |aTiểu thuyết |
---|
650 | |aVăn học Pháp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201040956 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/batuoct1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040956
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 D988A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào