DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Khoa |
Nhan đề
| Tiếng Việt : Dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non. T.2 / Nguyễn Xuân Khoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 148tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về từ vựng tiếng Việt kiểu cấu tạo từ, ý nghĩa cuả từ, hệ thống từ vựng, lỗi dùng từ. Trình bày về ngữ âm bộ máy phát âm, âm tiết, thanh điệu, âm đầu, âm đệm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(11): 201040980-9, 201042116 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23486 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A089B7F1-8E94-424B-B874-49DBB95B801C |
---|
005 | 202104021626 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210402162654|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bNG527KH |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Khoa |
---|
245 | |aTiếng Việt : |bDùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non. |nT.2 / |cNguyễn Xuân Khoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội I xb,|c1995 |
---|
300 | |a148tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về từ vựng tiếng Việt kiểu cấu tạo từ, ý nghĩa cuả từ, hệ thống từ vựng, lỗi dùng từ. Trình bày về ngữ âm bộ máy phát âm, âm tiết, thanh điệu, âm đầu, âm đệm... |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201040980-9, 201042116 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tiengvietdungchohedtgvmnt21995thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040980
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201040981
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201040982
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201040983
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201040984
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201040985
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201040986
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201040987
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201040988
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201040989
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|