DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Khoa |
Nhan đề
| Tiếng Việt : Dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non. T.2 / Nguyễn Xuân Khoa |
Lần xuất bản
| In lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 152tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về từ vựng, ngữ âm, phong cách học tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201040990-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23487 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CE9D6403-ED0D-473E-AD8B-1A470D4E72EE |
---|
005 | 202104021630 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210402163010|bthuttv|y20210402162954|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bNG527KH |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Khoa |
---|
245 | |aTiếng Việt : |bDùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non. |nT.2 / |cNguyễn Xuân Khoa |
---|
250 | |aIn lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a152tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về từ vựng, ngữ âm, phong cách học tiếng Việt. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201040990-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tiengvietdungchohedtgvmnt21996thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201040990
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201040991
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201040992
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201040993
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201040994
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào