DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Khoa |
Nhan đề
| Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non. T.2 / Nguyễn Xuân Khoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến từ vựng, ngữ âm, phong cách học tiếng Việt, kiểu cấu tạo từ, ý nghĩa cảu từ, thanh điệu, âm đầu...trong tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ âm |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong cách học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201041051-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6ACD54B3-2DC0-4050-9F09-C677817B9AA3 |
---|
005 | 202104050902 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 VNĐ |
---|
039 | |y20210405090247|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bNG527KH |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Khoa |
---|
245 | |aTiếng Việt : |bGiáo trình đào tạo giáo viên mầm non. |nT.2 / |cNguyễn Xuân Khoa |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a164tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến từ vựng, ngữ âm, phong cách học tiếng Việt, kiểu cấu tạo từ, ý nghĩa cảu từ, thanh điệu, âm đầu...trong tiếng Việt. |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aNgữ âm |
---|
650 | |aTừ vựng |
---|
650 | |aPhong cách học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201041051-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tiengvietgtdtgvmnt22004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041051
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041052
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041053
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041054
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041055
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|