DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tài Cẩn |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng - từ ghép - đoản ngữ: Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn |
Lần xuất bản
| In lần 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vai trò, phân loại, đặc trưng cảu tiéng trong ngữ pháp tiếng Việt. Nêu lên khái niệm thành tố trực tiếp, quan hệ tiêu chuẩn, phân loại, dạng lâm thời cảu từ ghép, từ ghép nghĩa, từ láy âm và từ ngẫu hợp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201041113-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23494 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5D670968-32FD-4256-A2E8-D685EA21AB8C |
---|
005 | 202104050957 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |y20210405095754|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9225|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn, Tài Cẩn |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Việt : |bTiếng - từ ghép - đoản ngữ: Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / |cNguyễn Tài Cẩn |
---|
250 | |aIn lần 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a400tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày vai trò, phân loại, đặc trưng cảu tiéng trong ngữ pháp tiếng Việt. Nêu lên khái niệm thành tố trực tiếp, quan hệ tiêu chuẩn, phân loại, dạng lâm thời cảu từ ghép, từ ghép nghĩa, từ láy âm và từ ngẫu hợp. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aNgữ pháp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201041113-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nguphaptv1999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041115
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201041118
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 NG527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
201041113
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201041119
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 NG527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
201041116
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 NG527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201041114
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
201041117
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9225 NG527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|