
DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Đại cương ngôn ngữ học. T.2: Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 428tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vai trò, khái niệm, định nghĩa ngữ dụng học; Giới thiệu về chiếu vật và chỉ xuất, hành vi ngôn ngữ, lí thuyết lập luận, lí thuyết hội thoại, ý nghĩa hàm ẩn và tường minh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ dụng học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201041156-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23498 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E414E34-D4F5-49A6-BA97-90CDCC3A0B3A |
---|
005 | 202104051023 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |y20210405102349|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a410|bĐ450CH |
---|
100 | |aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | |aĐại cương ngôn ngữ học. |nT.2: Ngữ dụng học / |cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a428tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày vai trò, khái niệm, định nghĩa ngữ dụng học; Giới thiệu về chiếu vật và chỉ xuất, hành vi ngôn ngữ, lí thuyết lập luận, lí thuyết hội thoại, ý nghĩa hàm ẩn và tường minh. |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aNgữ dụng học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201041156-62 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/dcngonnguhoct22001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041156
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041157
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041158
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041159
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041160
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041161
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201041162
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
410 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|