DDC
| 495.922014 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Giáo trình từ vựng học tiếng Việt : Giáo trình CĐSP / Đỗ Hữu Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề từ vựng tiếng Việt. Xác định từ trong tiếng Việt, các đơn vị từ cựng tiếng Việt, nghĩa cuả từ, các lớp từ của từ vựng tiếng Việt, nhằm cung cấp những thuật ngữ, khái niệm về từ vựng để sinh viên có thể giải quyết đựơc các vấn đề về từ vựng tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201041163-210, 201043507-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23499 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9815C571-85CC-4311-887C-5BF305DF33C8 |
---|
005 | 202104051027 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20210405102759|bthuttv|y20210405102722|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922014|bĐ450CH |
---|
100 | |aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | |aGiáo trình từ vựng học tiếng Việt : |bGiáo trình CĐSP / |cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a274tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề từ vựng tiếng Việt. Xác định từ trong tiếng Việt, các đơn vị từ cựng tiếng Việt, nghĩa cuả từ, các lớp từ của từ vựng tiếng Việt, nhằm cung cấp những thuật ngữ, khái niệm về từ vựng để sinh viên có thể giải quyết đựơc các vấn đề về từ vựng tiếng Việt. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTừ vựng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201041163-210, 201043507-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/gttuvunghoctv2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041163
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041164
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041165
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041166
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041167
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041168
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201041169
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201041170
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201041171
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201041172
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922014 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|