DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huy Cẩn |
Nhan đề
| Từ hoạt động đến ngôn ngữ trẻ em / Nguyễn Huy Cẩn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia, 2001. |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên cơ sở tâm lý ngôn ngữ học của sự tiếp thu tiếng mẹ đẻ. Giới thiệu về giao tiếp và sự phát triển phát âm ở thời kỳ tiền ngôn ngữ, cách học nắm cách phát âm tiết và hệ thống âm tố, cấu trúc ngữ nghĩa, tổ chức phát ngôn và phạm trù ngữ pháp, học tiếng nước ngoài với tiếng mẹ đẻ và vai trò của người lớn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trẻ em-Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giáo dục trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(47): 201013930-76 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2350 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 06E7B994-9E36-4DA1-86C1-65D721268BA8 |
---|
005 | 201907302152 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20190730215301|bcdsptu2|c20190730151514|dcdsptu4|y20181003223629|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bNG527C |
---|
100 | 0|aNguyễn, Huy Cẩn |
---|
245 | 10|aTừ hoạt động đến ngôn ngữ trẻ em / |cNguyễn Huy Cẩn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia, |c2001. |
---|
300 | |a164tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNêu lên cơ sở tâm lý ngôn ngữ học của sự tiếp thu tiếng mẹ đẻ. Giới thiệu về giao tiếp và sự phát triển phát âm ở thời kỳ tiền ngôn ngữ, cách học nắm cách phát âm tiết và hệ thống âm tố, cấu trúc ngữ nghĩa, tổ chức phát ngôn và phạm trù ngữ pháp, học tiếng nước ngoài với tiếng mẹ đẻ và vai trò của người lớn. |
---|
650 | 14|aGiáo dục trẻ em|xNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aGiao tiếp |
---|
653 | 0|aGiáo dục trẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(47): 201013930-76 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2350thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013930
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013931
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201013932
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201013933
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201013934
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201013935
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201013936
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201013937
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201013938
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201013939
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.6 NG527C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|