DDC
| 495.9221 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Nhan đề
| Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 364tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày ngữ âm học và âm vị học, khái niêm âm tiết, đặc trưng ngữ âm; Giới thiệu về âm tiết, âm điệu, âm đầu, âm đệm, âm cuối, chữ viết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ âm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201041218-27 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23501 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2A650622-BF3D-4524-BF68-3ECA9D90F997 |
---|
005 | 202104051039 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27500 VNĐ |
---|
039 | |a20210405103906|bthuttv|y20210405103856|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9221|bĐ406TH |
---|
100 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
245 | |aNgữ âm tiếng Việt / |cĐoàn Thiện Thuật |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a364tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày ngữ âm học và âm vị học, khái niêm âm tiết, đặc trưng ngữ âm; Giới thiệu về âm tiết, âm điệu, âm đầu, âm đệm, âm cuối, chữ viết. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aNgữ âm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201041218-27 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nguamtv1999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041224
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
201041221
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201041227
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
201041218
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201041219
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
201041222
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
201041225
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201041226
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201041223
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
201041220
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 Đ406TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào