DDC
| 495.92282 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1999. |
Mô tả vật lý
| 312tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Đơn vị từ vựng: từ tiếng Việt - đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp, đặc điểm cấu tạo từ, ngữ cố định. ý nghĩa của từ: chức năng tín hiệu học và ý nghĩa, các thành phần ý nghĩa trong từ, ý nghĩa biểu vật, ý nghĩa biểu niệm và ý nghĩa biểu thái...Hệ thống từ vựng và hệ thống ngữ nghĩa: đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm...Hệ thống từ vựng: thuật ngữ khoa học kỹ thuật và từ nghề nghiệp, biệt ngữ, từ vựng địa phương...Giảng dạy từ vựng - ngữ nghĩa trong nhà trường: dạy từ và từ vựng, phân tích từ ngữ trong giảng văn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ vựng-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201041228-34 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23502 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B074C700-43C3-4A45-AFC3-88A6532DD180 |
---|
005 | 202104051100 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |y20210405110048|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92282|bĐ450CH |
---|
100 | 0|aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | 10|aTừ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / |cĐỗ Hữu Châu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999. |
---|
300 | |a312tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aĐơn vị từ vựng: từ tiếng Việt - đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp, đặc điểm cấu tạo từ, ngữ cố định. ý nghĩa của từ: chức năng tín hiệu học và ý nghĩa, các thành phần ý nghĩa trong từ, ý nghĩa biểu vật, ý nghĩa biểu niệm và ý nghĩa biểu thái...Hệ thống từ vựng và hệ thống ngữ nghĩa: đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm...Hệ thống từ vựng: thuật ngữ khoa học kỹ thuật và từ nghề nghiệp, biệt ngữ, từ vựng địa phương...Giảng dạy từ vựng - ngữ nghĩa trong nhà trường: dạy từ và từ vựng, phân tích từ ngữ trong giảng văn. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xTừ vựng|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
653 | 0|aNgữ nghĩa học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201041228-34 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tuvungngunghiatv1999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041228
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92282 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041229
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92282 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041230
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92282 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041231
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92282 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041232
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92282 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041233
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92282 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201041234
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92282 Đ450CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|