DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tiến Tựu |
Nhan đề
| Văn học dân gian Việt Nam : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Hoàng Tiến Tựu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 348tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Nhập môn văn học dân gian Việt Nam. Các thể loại văn học dân gian như: Thần thoại và truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười và truyện ngụ ngôn, tục ngữ và câu đố, ca dao-dân ca, vè, trò diễn dân gian và chèo. Văn học dân gian các dân tộc ít người. Văn học dân gian địa phương và phương pháp sưu tầm văn học dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201041240-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7B702B40-15F8-4609-A5C1-30D9726E55CB |
---|
005 | 202105191637 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13200 VNĐ |
---|
039 | |a20210519163753|bhoanlth|y20210405111928|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bH407T |
---|
100 | |aHoàng, Tiến Tựu |
---|
245 | |aVăn học dân gian Việt Nam : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cHoàng Tiến Tựu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a348tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aNhập môn văn học dân gian Việt Nam. Các thể loại văn học dân gian như: Thần thoại và truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười và truyện ngụ ngôn, tục ngữ và câu đố, ca dao-dân ca, vè, trò diễn dân gian và chèo. Văn học dân gian các dân tộc ít người. Văn học dân gian địa phương và phương pháp sưu tầm văn học dân gian. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201041240-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgvn1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041240
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 H407T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041241
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 H407T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041242
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 H407T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041243
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 H407T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041244
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 H407T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041245
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 H407T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|