DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Lê, Chí Quế |
Nhan đề
| Văn học dân gian Việt Nam / Lê Chí Quế chủ biên; Lê Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ |
Lần xuất bản
| In lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về nhận diện văn học dân gian, thể loại tự sự dân gian, truyện thơ, tục ngữ, câu đố, trữ tinh dân gian và sân khấu dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Tác giả(bs) CN
| Võ Quang Nhơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hùng Vĩ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201041247-54, 201044747 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DFCE02F4-3234-4C82-A3E0-9C5715BD104B |
---|
005 | 202104051442 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |a20210405144223|bthuttv|y20210405143740|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bL250Q |
---|
100 | |aLê, Chí Quế |
---|
245 | |aVăn học dân gian Việt Nam / |cLê Chí Quế chủ biên; Lê Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ |
---|
250 | |aIn lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a280tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về nhận diện văn học dân gian, thể loại tự sự dân gian, truyện thơ, tục ngữ, câu đố, trữ tinh dân gian và sân khấu dân gian. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
700 | |aVõ Quang Nhơn |
---|
700 | |aNguyễn Hùng Vĩ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201041247-54, 201044747 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgvnlechique1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041247
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L250Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041248
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L250Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L250Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041250
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L250Q
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041251
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L250Q
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L250Q
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201041253
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L250Q
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201041254
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L250Q
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201044747
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 L250Q
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|