DDC
| 111.850711 |
Tác giả CN
| Đỗ, Văn Khang |
Nhan đề
| Mỹ học đại cương / Đỗ Văn Khang chủ biên, Nguyễn Văn Huyên, Phạm Thế Hùng... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 218tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày về bản chát của mĩ học, khách thể thẩm mỹ, bản chất hài kịch cái bi kịch cái trác tuyệt. Giới thiệu về chủ thể thẩm mỹ, bồi dưỡng năng lực thẩm mỹ cá nhân thông qua bồi dưỡng lý tưởng thẩm mỹ và cách thưởng thức loại hình, loại thể nghệ thuật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Minh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Như Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thế Hùng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(15): 101037765-79 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BEB6C71E-A51F-47FF-8C54-1848DB815497 |
---|
005 | 202104091010 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |y20210409101053|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a111.850711|bĐ450KH |
---|
100 | |aĐỗ, Văn Khang |
---|
245 | |aMỹ học đại cương / |cĐỗ Văn Khang chủ biên, Nguyễn Văn Huyên, Phạm Thế Hùng... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a218tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày về bản chát của mĩ học, khách thể thẩm mỹ, bản chất hài kịch cái bi kịch cái trác tuyệt. Giới thiệu về chủ thể thẩm mỹ, bồi dưỡng năng lực thẩm mỹ cá nhân thông qua bồi dưỡng lý tưởng thẩm mỹ và cách thưởng thức loại hình, loại thể nghệ thuật. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aMĩ học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Huyên |
---|
700 | |aĐỗ Thị Minh Thảo |
---|
700 | |aHoàng Thị Như Thanh |
---|
700 | |aPhạm Thế Hùng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(15): 101037765-79 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/myhocdc2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101037765
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101037766
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101037767
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101037768
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101037769
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101037770
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101037771
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101037772
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101037773
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101037774
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450KH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|