- Giáo trình
- 111.850711 NG52
Giáo trình mỹ học đại cương :
DDC
| 111.850711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Huyên |
Nhan đề
| Giáo trình mỹ học đại cương : Dùng cho sinh viên, học sinh cao học và nghiên cứu sinh chuyên ngành mỹ học / Nguyễn Văn Huyên chủ biên, Đỗ Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 361tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn. Khoa Triết. |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình hình thành và phát triển khoa học mỹ học, mỹ học với tư cách là một khoa học, quan hệ thẩm mỹ của con người với đời sống hiện thực, các phạm trù mỹ thuật cơ bản, chủ thể thẩm mỹ và các hình thức hoạt động, bản chất gốc nguồn gốc, chức năng, vai trò của nghệ thuật... |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ học Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Huy |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101037780-827, 101052475 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14839878-9327-47D3-8C61-138743E91120 |
---|
005 | 202104091420 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20210409142023|bhoanlth|y20210409141434|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a111.850711|bNG52 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Huyên |
---|
245 | |aGiáo trình mỹ học đại cương : |bDùng cho sinh viên, học sinh cao học và nghiên cứu sinh chuyên ngành mỹ học / |cNguyễn Văn Huyên chủ biên, Đỗ Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a361tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTrường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn. Khoa Triết. |
---|
520 | |aTrình bày quá trình hình thành và phát triển khoa học mỹ học, mỹ học với tư cách là một khoa học, quan hệ thẩm mỹ của con người với đời sống hiện thực, các phạm trù mỹ thuật cơ bản, chủ thể thẩm mỹ và các hình thức hoạt động, bản chất gốc nguồn gốc, chức năng, vai trò của nghệ thuật... |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
650 | |aMĩ học |
---|
650 | |aMĩ học Mác - Lênin |
---|
700 | |aĐỗ Huy |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101037780-827, 101052475 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gtmyhocdcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101037780
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101037781
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101037782
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101037783
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101037784
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101037785
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101037786
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101037787
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101037788
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101037789
|
Kho giáo trình
|
111.850711 NG52
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|