- Giáo trình
- 170.711 V500D
Giáo trình đạo đức học Mác-Lênin /
DDC
| 170.711 |
Tác giả CN
| Vũ, Trọng Dung |
Nhan đề
| Giáo trình đạo đức học Mác-Lênin / Vũ Trọng Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 320tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, nhiệm vụ, nguồn gốc, bản chất, chức năng, cấu trúc của đạo đức (ĐĐ); Nêu lên quy luật vận động và phát triển, phạm trù, nguyên tắc của ĐĐ; Đề cập đến vấn đề ĐĐ trong nền kinh tế thị trường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo đức |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo đức học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác-Lênin |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(117): 101037909-8022, 101050341-2, 101052473 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E6787D81-048B-49BE-BB56-87C03E0932B8 |
---|
005 | 202104091520 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |y20210409152047|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a170.711|bV500D |
---|
100 | |aVũ, Trọng Dung |
---|
245 | |aGiáo trình đạo đức học Mác-Lênin / |cVũ Trọng Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a320tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ, nguồn gốc, bản chất, chức năng, cấu trúc của đạo đức (ĐĐ); Nêu lên quy luật vận động và phát triển, phạm trù, nguyên tắc của ĐĐ; Đề cập đến vấn đề ĐĐ trong nền kinh tế thị trường. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aĐạo đức |
---|
650 | |aĐạo đức học |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(117): 101037909-8022, 101050341-2, 101052473 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gtdaoduchocmacleninthumbimage.jpg |
---|
890 | |a117 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101037910
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
101037933
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
3
|
101038004
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
4
|
101037981
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
5
|
101037941
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
6
|
101037950
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
7
|
101037987
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
8
|
101037993
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
85
|
|
|
9
|
101037970
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
10
|
101037964
|
Kho giáo trình
|
170.711 V500D
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|