DDC
| 150.711 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Huệ |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học / Bùi Văn Huệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 276tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về đối tượng đặc điểm, bản chất, phương pháp nghiên cứu, vị trí, vai trò và ý nghĩa của tâm lý học, sự hình thành và phát triển tâm lý ý thức. Giới thiệu về hoạt đọng, giao tiếp, nhân cách, chú ý, trí nhớ, ý chí, hành động kỹ xảo thói quen, hoạt động nhận thức. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(16): 101038222-37 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 139294BC-44C6-4382-9967-959183F92C76 |
---|
005 | 202104120836 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |y20210412083636|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150.711|bB510H |
---|
100 | |aBùi, Văn Huệ |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lý học / |cBùi Văn Huệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a276tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về đối tượng đặc điểm, bản chất, phương pháp nghiên cứu, vị trí, vai trò và ý nghĩa của tâm lý học, sự hình thành và phát triển tâm lý ý thức. Giới thiệu về hoạt đọng, giao tiếp, nhân cách, chú ý, trí nhớ, ý chí, hành động kỹ xảo thói quen, hoạt động nhận thức. |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(16): 101038222-37 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gttamlyhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101038222
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101038223
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101038224
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101038225
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101038226
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101038227
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101038228
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101038229
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101038230
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101038231
|
Kho giáo trình
|
150.711 B510H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|