 |
DDC
| 372.210711 | |
Tác giả CN
| Đào, Thanh Âm | |
Nhan đề
| Giáo dục học mầm non. T.2 / Đào Thanh Âm chủ biên; Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2008 | |
Mô tả vật lý
| 224tr. ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề chung về chăm sóc - giáo dục trẻ dưới 3 tuổi, chăm sóc - giáo dục trẻ năm đầu, năm thứ 2 và năm thứ 3; Đề cập đến giáo dục thể chất, trí tuệ, đạo đức, thẩm mĩ và lao động cho trẻ mẫu giáo. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mầm non | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Văn Vang | |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Dân | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoà | |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101039208-55, 101043289, 101058858 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23522 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1530D0A8-16E7-480F-92C7-DF1F9E4AE756 |
|---|
| 005 | 202104121613 |
|---|
| 008 | 181003s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c24500 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20210412161324|zhoanlth |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a372.210711|bĐ108Â |
|---|
| 100 | |aĐào, Thanh Âm |
|---|
| 245 | |aGiáo dục học mầm non. |nT.2 / |cĐào Thanh Âm chủ biên; Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 5 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2008 |
|---|
| 300 | |a224tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày vấn đề chung về chăm sóc - giáo dục trẻ dưới 3 tuổi, chăm sóc - giáo dục trẻ năm đầu, năm thứ 2 và năm thứ 3; Đề cập đến giáo dục thể chất, trí tuệ, đạo đức, thẩm mĩ và lao động cho trẻ mẫu giáo. |
|---|
| 650 | |aGiáo dục |
|---|
| 650 | |aMầm non |
|---|
| 650 | |aGiáo dục học |
|---|
| 700 | |aĐinh Văn Vang |
|---|
| 700 | |aTrịnh Dân |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Hoà |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101039208-55, 101043289, 101058858 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gdhmnt2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a50|b3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
101039209
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
101039232
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
101039255
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
101039215
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
101039226
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
101039246
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
101039238
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
101039235
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
101039252
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
101039229
|
Kho giáo trình
|
372.210711 Đ108Â
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|