DDC
| 793 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hạnh. |
Nhan đề
| Big bang những trò chơi sáng tạo. Tập 5 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2002. |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 19cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách làm trò chơi, thổi kẹo, dán máy bay, tháo nhẫn, chụp hình đĩa bay, thả trứng vôi.... |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi-Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Thanh thiếu niên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Hiếu. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(26): 201007564-88, 201042106 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2355 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B3B3BBDA-33D1-4953-A28E-C6C77C0F1966 |
---|
005 | 201907301522 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000 VNĐ |
---|
039 | |a20190730152237|bcdsptu4|c20190719131118|dcdsptu2|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a793|bNG527H |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hạnh. |
---|
245 | 10|aBig bang những trò chơi sáng tạo. |nTập 5 /|cNguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a96tr. ; |c19cm. |
---|
490 | |aTủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên |
---|
520 | |aGiới thiệu cách làm trò chơi, thổi kẹo, dán máy bay, tháo nhẫn, chụp hình đĩa bay, thả trứng vôi.... |
---|
650 | 14|aTrò chơi|xGiáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aTrò chơi |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aThanh thiếu niên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Chí Hiếu. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(26): 201007564-88, 201042106 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2355thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007564
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201007565
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201007566
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201007567
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201007568
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201007569
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201007570
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201007571
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201007572
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201007573
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
793 NG527H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|