- Sách tham khảo
- 344.597 NGH300Đ
Nghị định của chính phủ quy định các hình thức, đối tượng, tiêu chuẩn khen thưởng và văn bản hướng dẫn thi hành.
DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Nghị định của chính phủ quy định các hình thức, đối tượng, tiêu chuẩn khen thưởng và văn bản hướng dẫn thi hành. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999. |
Mô tả vật lý
| 52 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hình thức, đối tượng và tiêu chuẩn khen thưởng của chính phủ, các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc chính phủ, uỷ ban nhân dân các cấp, cụ thể hoá tiêu chuẩn khen thưởng huân chương lao động, đối tượng và tiêu chuẩn danh hiệu anh hùng lao động và anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân trong thời kì đổi mới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thi đua khen thưởng-Nghị định.-Văn bản hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Nghị định chính phủ. |
Từ khóa tự do
| Luật thi đua khen thưởng |
Từ khóa tự do
| Khen thưởng. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201017090-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ADDFF512-3C6D-4D1D-848F-9EC7A51A7DB2 |
---|
005 | 201911281500 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4000 VNĐ |
---|
039 | |a20191128150011|bhoanlth|c20190730153301|dcdsptu4|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bNGH300Đ |
---|
245 | 00|aNghị định của chính phủ quy định các hình thức, đối tượng, tiêu chuẩn khen thưởng và văn bản hướng dẫn thi hành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a52 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về hình thức, đối tượng và tiêu chuẩn khen thưởng của chính phủ, các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc chính phủ, uỷ ban nhân dân các cấp, cụ thể hoá tiêu chuẩn khen thưởng huân chương lao động, đối tượng và tiêu chuẩn danh hiệu anh hùng lao động và anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân trong thời kì đổi mới. |
---|
650 | 17|aLuật thi đua khen thưởng|xNghị định.|xVăn bản hướng dẫn |
---|
653 | 0|aNghị định chính phủ. |
---|
653 | 0|aLuật thi đua khen thưởng |
---|
653 | 0|aKhen thưởng. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201017090-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2379thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017097
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
2
|
201017091
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201017096
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201017099
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
201017098
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
201017093
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
201017094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201017095
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
201017092
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
10
|
201017090
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.597 NGH300Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|