|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2406 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1F63C3C5-F82C-4778-9706-84904C67E0C5 |
---|
005 | 202210241522 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500 VNĐ |
---|
039 | |a20221024152244|bhaintt|c20190818081025|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a610|bY600H |
---|
245 | 00|aY học / |cNguyễn Văn Thi dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c1999. |
---|
300 | |a232tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các bệnh hay gặp trong đời sống và cách phòng, chữa trị chúng. |
---|
650 | 17|aBệnh thường gặp|xPhòng bệnh|xĐiệu trị |
---|
653 | 0|aY học thường thức |
---|
653 | 0|aPhòng bệnh |
---|
653 | 0|aChữa bệnh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Thi|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201022635-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thamkhao-hoan/yhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022636
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
610 Y600H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201022635
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
610 Y600H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào