DDC
| 741.09597 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Đức |
Nhan đề
| Tranh dân gian Việt Nam / Lê Thanh Đức chủ biên, Nguyễn Bá Vân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 24tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách mỹ thuật phổ thông |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tranh tết, tranh thờ, tranh đời sống sinh hoạt hàng ngày. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tranh dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Vân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(99): 201052089-187 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2411 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0416DDB4-C8E4-4269-9FB5-5D20C889947B |
---|
005 | 202002181623 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.000 |
---|
039 | |a20200218162353|bhaintt|c20200218161256|dhaintt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a741.09597|bL250Đ |
---|
100 | |aLê, Thanh Đức |
---|
245 | |aTranh dân gian Việt Nam / |cLê Thanh Đức chủ biên, Nguyễn Bá Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a24tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách mỹ thuật phổ thông |
---|
520 | |aGiới thiệu về tranh tết, tranh thờ, tranh đời sống sinh hoạt hàng ngày. |
---|
650 | |aHội hoạ |
---|
650 | |aTranh dân gian |
---|
700 | |aNguyễn Bá Vân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(99): 201052089-187 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2411thumbimage.jpg |
---|
890 | |a99 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201052089
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201052090
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201052091
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201052092
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201052093
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201052094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201052097
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
8
|
201052098
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
9
|
201052099
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
10
|
201052100
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.09597 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào