DDC
| 745.592 |
Tác giả CN
| Hồng Anh |
Nhan đề
| Cách xếp các loại máy bay giấy / Hồng Anh biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Cà Mau :Nxb. Mũi Cà Mau,2001. |
Mô tả vật lý
| 180tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niệm, kích thước và loại giấy, nguyên lý của sự bay. Trình bày cách xếp máy bay bằng giâý theo kiểu cổ điển, hiện đại, tác chiến. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ công-Máy bay giấy |
Từ khóa tự do
| Máy bay giấy |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Thủ công |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(26): 201024227-38, 201026147-50, 201026562-9, 201044730-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2414 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A2BC7F0B-8232-4C6C-9CAA-3C8C42623632 |
---|
005 | 201910271150 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 VNĐ |
---|
039 | |a20191027115046|bthuongpt|c20190806141712|dcdsptu4|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.592|bH455A |
---|
100 | 0|aHồng Anh |
---|
245 | 10|aCách xếp các loại máy bay giấy / |cHồng Anh biên soạn. |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Mũi Cà Mau,|c2001. |
---|
300 | |a180tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái niệm, kích thước và loại giấy, nguyên lý của sự bay. Trình bày cách xếp máy bay bằng giâý theo kiểu cổ điển, hiện đại, tác chiến. |
---|
650 | 17|aThủ công|xMáy bay giấy |
---|
653 | 0|aMáy bay giấy |
---|
653 | 0|aNghệ thuật |
---|
653 | 0|aThủ công |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(26): 201024227-38, 201026147-50, 201026562-9, 201044730-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2414thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024227
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024228
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024229
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024230
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024231
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024232
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201024233
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201024234
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201024235
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201024236
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.592 H455A
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|