DDC
| 745.594 |
Nhan đề
| Hoa khô và giấy bồi : Theo tài liệu nước ngoài / Quốc Tuấn dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Văn nghệ, 2000. |
Mô tả vật lý
| 104tr. ; 22cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu vật liệu, kỹ thuật, cách làm hoa khô, giấy bồi theo mẫu đơn giản đến phức tạp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật trang trí-Hoa khô |
Từ khóa tự do
| Thủ công |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật trang trí |
Từ khóa tự do
| Giấy bồi |
Từ khóa tự do
| Hoa khô |
Tác giả(bs) CN
| Quốc Tuấn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(100): 201028384-483 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2417 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16BD305A-0358-4034-9A13-41AAC55B2435 |
---|
005 | 201911051650 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20191105165029|bthuongpt|c20191102093011|dcdsptu3|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.594|bH401KH |
---|
245 | 00|aHoa khô và giấy bồi : |bTheo tài liệu nước ngoài / |cQuốc Tuấn dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bVăn nghệ, |c2000. |
---|
300 | |a104tr. ; |c22cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu vật liệu, kỹ thuật, cách làm hoa khô, giấy bồi theo mẫu đơn giản đến phức tạp. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật trang trí|xHoa khô |
---|
653 | 0|aThủ công |
---|
653 | 0|aNghệ thuật trang trí |
---|
653 | 0|aGiấy bồi |
---|
653 | 0|aHoa khô |
---|
700 | 0|aQuốc Tuấn|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(100): 201028384-483 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2417thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028384
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028385
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028386
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028387
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028388
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028389
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028390
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201028391
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201028392
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201028393
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
745.594 H401KH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào