DDC
| 730.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thủy Tuân |
Nhan đề
| Cách điệu trong nghệ thuật tạo hình / Nguyễn Thủy Tuân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2001. |
Mô tả vật lý
| 116tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về cách điệu, khái quát hoá, phân loại cách điệu hoa lá, chim muông, chữ, thú vật, người, trong tranh, trong điêu khắc và kiến trúc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật tạo hình-Cách điệu |
Từ khóa tự do
| Cách điệu |
Từ khóa tự do
| Điêu khắc |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật tạo hình |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(66): 201024098-126, 201047306-35, 201048339, 201048363-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2422 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19189026-1D81-4870-A5B8-ED1AE1309E3D |
---|
005 | 201910271131 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20191027113144|bthuongpt|c20190806090458|dcdsptu4|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a730.1|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thủy Tuân |
---|
245 | 10|aCách điệu trong nghệ thuật tạo hình / |cNguyễn Thủy Tuân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2001. |
---|
300 | |a116tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về cách điệu, khái quát hoá, phân loại cách điệu hoa lá, chim muông, chữ, thú vật, người, trong tranh, trong điêu khắc và kiến trúc. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật tạo hình|xCách điệu |
---|
653 | 0|aCách điệu |
---|
653 | 0|aĐiêu khắc |
---|
653 | 0|aNghệ thuật tạo hình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(66): 201024098-126, 201047306-35, 201048339, 201048363-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2422thumbimage.jpg |
---|
890 | |a66 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024098
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024099
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024100
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024101
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024102
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024103
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201024104
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201024105
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201024106
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201024107
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|