DDC
| 720.959749 |
Nhan đề
| Kinh thành Huế : Nghệ thuật kiến trúc / Phạm Quang Vinh chủ biên, Trần Hùng, Tôn Đại, Nguyễn Luận. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Kim Đồng,2003. |
Mô tả vật lý
| 26 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nghệ thuật. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số hình ảnh về phong cảnh và kiến trúc của thành phố Huế: Ngọ Môn, điện Thái Hoà, các đền miếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc-Huế |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Huế |
Từ khóa tự do
| Sách thiếu nhi |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hùng. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Luận. |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Đại. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201027251-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 05014390-6CA5-4DE4-975B-C053B3692657 |
---|
005 | 202003091016 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20200309101624|bhahtt|c20191030161203|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720.959749|bK312TH |
---|
245 | 00|aKinh thành Huế :|bNghệ thuật kiến trúc /|cPhạm Quang Vinh chủ biên, Trần Hùng, Tôn Đại, Nguyễn Luận. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2003. |
---|
300 | |a26 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nghệ thuật. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số hình ảnh về phong cảnh và kiến trúc của thành phố Huế: Ngọ Môn, điện Thái Hoà, các đền miếu |
---|
650 | 17|aKiến trúc|bHuế |
---|
653 | 0|aKiến trúc |
---|
653 | 0|aHuế |
---|
653 | 0|aSách thiếu nhi |
---|
700 | 0|aTrần, Hùng. |
---|
700 | 0|aPhạm, Quang Vinh |echủ biên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Luận. |
---|
700 | 0|aTôn, Đại. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201027251-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/kinhthanhhuethumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027251
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027253
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027254
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027255
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027256
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027257
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027258
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027259
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201027260
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.959749 K312TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|