DDC
| 731.465 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang Vinh |
Nhan đề
| Tượng gỗ Tây Nguyên / Phạm Quang Vinh chủ biên, Phan Cẩm Thương, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Kim Đồng,2002 |
Mô tả vật lý
| 26tr. ; 21x19cm |
Tùng thư
| Tủ sách nghệ thuật |
Phụ chú
| Nghệ thuật Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tây Nguyên |
Thuật ngữ chủ đề
| Tượng gỗ |
Tác giả(bs) CN
| Phan Cẩm Thượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bích Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phú Kim |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201034994-5012 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2425 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7DC093A2-924D-41DB-8A84-34CDB4C16638 |
---|
005 | 202004241038 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VNĐ |
---|
039 | |a20200424103836|bhoanlth|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a731.465|bPH104V |
---|
100 | |aPhạm, Quang Vinh |
---|
245 | |aTượng gỗ Tây Nguyên / |cPhạm Quang Vinh chủ biên, Phan Cẩm Thương, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Kim Đồng,|c2002 |
---|
300 | |a26tr. ; |c21x19cm |
---|
490 | |aTủ sách nghệ thuật |
---|
500 | |aNghệ thuật Việt Nam. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aTây Nguyên |
---|
650 | |aTượng gỗ |
---|
700 | |aPhan Cẩm Thượng |
---|
700 | |aNguyễn Bích Thuỷ |
---|
700 | |aNguyễn Phú Kim |
---|
700 | |aNguyễn Quân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201034994-5012 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tuonggotaynguyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201034994
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201034995
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201034996
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201034997
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201034998
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201034999
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201035000
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201035001
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201035002
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201035003
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
731.465 PH104V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào