DDC
| 759.7 |
Nhan đề
| Levitan / Phạm Quang Vinh chủ biên,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Kim Đồng,2002. |
Mô tả vật lý
| 26 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, quá trình đến với hội hoạ và tác phẩm tiêu biểu của Levitan. |
Thuật ngữ chủ đề
| Họa sĩ-Danh họa |
Từ khóa tự do
| Họa sĩ |
Từ khóa tự do
| Levitan |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Danh họa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Chiêm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(18): 201027900-17 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2438 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D0DA1A15-060E-4C3A-9C19-C1B9224778A1 |
---|
005 | 202003201650 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200320165043|bhahtt|c20191031095749|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.7|bL6662V |
---|
245 | 10|aLevitan /|cPhạm Quang Vinh chủ biên,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2002. |
---|
300 | |a26 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, quá trình đến với hội hoạ và tác phẩm tiêu biểu của Levitan. |
---|
650 | 17|aHọa sĩ|xDanh họa |
---|
653 | 0|aHọa sĩ |
---|
653 | 0|aLevitan |
---|
653 | 0|aNga |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
653 | 0|aDanh họa |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quân |
---|
700 | 0|aPhạm, Quang Vinh|echủ biên. |
---|
700 | 0|aTô, Chiêm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(18): 201027900-17 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/levitanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027900
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027901
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027902
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027903
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027904
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027905
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027906
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027907
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027908
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201027909
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.7 L6662V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|