DDC
| 759.13 |
Tác giả CN
| Phạm Quang Vinh |
Nhan đề
| Sargent : Danh hoạ thế giới / Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Bích Thuỷ |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Kim Đồng,2002 |
Mô tả vật lý
| 26tr. ; 21x19cm |
Tùng thư
| Tủ sách nghệ thuật |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, quá trình đến với hội hoạ và tác phẩm tiêu biểu của Sargent |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| Danh hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạ sĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội hoạ nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Phan Cẩm Thượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bích Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phú Kim |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201035157-76 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 805845DB-612B-42EF-8133-10082A0623DF |
---|
005 | 202004241508 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VNĐ |
---|
039 | |a20200424150838|bhoanlth|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a759.13|bPH104V |
---|
100 | |aPhạm Quang Vinh |
---|
245 | |aSargent : |bDanh hoạ thế giới / |cPhạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Bích Thuỷ |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Kim Đồng,|c2002 |
---|
300 | |a26tr. ; |c21x19cm |
---|
490 | |aTủ sách nghệ thuật |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, quá trình đến với hội hoạ và tác phẩm tiêu biểu của Sargent |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aMĩ |
---|
650 | |aDanh hoạ |
---|
650 | |aHoạ sĩ |
---|
650 | |aHội hoạ nước ngoài |
---|
700 | |aPhan Cẩm Thượng |
---|
700 | |aNguyễn Bích Thuỷ |
---|
700 | |aNguyễn Phú Kim |
---|
700 | |aNguyễn Quân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201035157-76 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sargentthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035164
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
201035170
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
3
|
201035158
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201035167
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
5
|
201035161
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201035162
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201035165
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
8
|
201035173
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
9
|
201035176
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
10
|
201035159
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.13 PH104V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào