DDC
| 759.49 |
Nhan đề
| Brancusi : Danh họa thế giới / Phạm Quang Vinh chủ biên,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng, 2002. |
Mô tả vật lý
| 26tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nghệ thuật |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, quá trình đến với điêu khắc và tác phẩm tiêu biểu của Brancusi |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Điêu khắc-Danh họa-Rumani |
Từ khóa tự do
| Điêu khắc |
Từ khóa tự do
| Rumani |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Danh họa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Kim |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Châu Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Vinh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201026356-75 |
|
000
| 00000nem a2200000 4500 |
---|
001 | 2452 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 026559EB-773F-4DD5-B064-6542734AE76B |
---|
005 | 202003201641 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20200320164151|bhahtt|c20191026140430|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.49|bBR105C |
---|
245 | 00|aBrancusi : |bDanh họa thế giới / |cPhạm Quang Vinh chủ biên,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c2002. |
---|
300 | |a26tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách nghệ thuật |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, quá trình đến với điêu khắc và tác phẩm tiêu biểu của Brancusi |
---|
650 | 17|aHội họa|xĐiêu khắc|xDanh họa|bRumani |
---|
653 | 0|aĐiêu khắc |
---|
653 | 0|aRumani |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
653 | 0|aDanh họa |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phú Kim |
---|
700 | 0|aĐào, Châu Hải |
---|
700 | 0|aPhạm, Quang Vinh|echủ biên. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201026356-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/brancusithumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026374
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
2
|
201026366
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
3
|
201026360
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201026363
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
201026357
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
201026372
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
7
|
201026358
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201026375
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
9
|
201026369
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
10
|
201026361
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.49 BR105C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|