DDC
| 335.4230711 |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia,2007 |
Mô tả vật lý
| 298tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Nêu đường lối, quan điểm xây dựng chủ nghĩa xã hội của Đảng và nhà nước ta, tổng kết 20 năm đổi mới đất nước và văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 10 của Đảng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101018575-624 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DB9BB36E-3C05-4CDD-991A-2A602ADE8F01 |
---|
005 | 202104160833 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |y20210416083347|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4230711|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDùng trong các trường đại học, cao đẳng |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2007 |
---|
300 | |a298tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aNêu đường lối, quan điểm xây dựng chủ nghĩa xã hội của Đảng và nhà nước ta, tổng kết 20 năm đổi mới đất nước và văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 10 của Đảng. |
---|
650 | |aKhoa học |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101018575-624 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/gtcnxhkhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018605
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
2
|
101018606
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
3
|
101018607
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
4
|
101018608
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
5
|
101018609
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
6
|
101018610
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
7
|
101018611
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
8
|
101018612
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
9
|
101018613
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
10
|
101018614
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào