|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4B30095D-661D-46F5-8E5B-B7F39F65E40F |
---|
005 | 202104160841 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500 VNĐ |
---|
039 | |y20210416084137|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4230711|bGI108TR |
---|
100 | |aĐỗ, Nguyên Phương |
---|
245 | |aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDùng trong các trường ĐH và CĐ / |cĐỗ Nguyên Phương chủ biên, Đỗ Công Tuấn, Nguyễn Đức Bách... |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a316tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
700 | |aĐỗ Công Tuấn |
---|
700 | |aDương Văn Duyên |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bách |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(31): 101018626-55, 101041081 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/gtcnxhkh2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018626
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101018627
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101018628
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101018629
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101018630
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101018631
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101018632
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101018633
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101018634
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101018635
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào