- Giáo trình
- 335.4230711 GI108TR
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
DDC
| 335.4230711 |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia,2003 |
Mô tả vật lý
| 558tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vị trí, đối tuợng, phương pháp, lịch sử tư tưởng, sự hình thành và giai đoạn phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(10): 101018656-65 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4F95B97A-AD69-4818-AFA3-65B4A3E9ED3B |
---|
005 | 202104160847 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 VNĐ |
---|
039 | |y20210416084800|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4230711|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a558tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày vị trí, đối tuợng, phương pháp, lịch sử tư tưởng, sự hình thành và giai đoạn phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
650 | |aChủ nghĩa |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(10): 101018656-65 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/gtcnxhkh2003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018656
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101018657
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101018658
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101018659
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101018660
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101018661
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101018662
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101018663
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101018664
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101018665
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 GI108TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|