DDC
| 335.4230711 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Thạch |
Nhan đề
| Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Đỗ Thị Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình dbayf dạng hỏi đáp gồm 44 câu hỏi kèm theo trả lời theo nội dung môn học chủ nghĩa xã hội khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101018674-721, 101050349 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C96FE524-998A-455B-B650-8B8D72BABA97 |
---|
005 | 202104160917 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500 VNĐ |
---|
039 | |y20210416091727|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4230711|bĐ450TH |
---|
100 | |aĐỗ, Thị Thạch |
---|
245 | |aHỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / |cĐỗ Thị Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a136tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình dbayf dạng hỏi đáp gồm 44 câu hỏi kèm theo trả lời theo nội dung môn học chủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101018674-721, 101050349 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/hoidapcnxhkhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018674
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101018675
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101018676
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101018677
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101018678
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101018679
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101018680
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101018681
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101018682
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101018683
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 Đ450TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào