DDC
| 335.4230711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dương |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Nguyễn Văn Dương chủ biên; Phạm Văn Hùng, Hà Ngọc Kiệu... |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 84tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 28 câu hỏi dưới dạng hỏi đáp những nội dung trong môn học chủ nghĩa xã hội khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Sinh |
Tác giả(bs) CN
| Dương Văn Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Hà Ngọc Kiệu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Chính |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(10): 101018722-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24532 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 336E4716-5E3A-4FF2-B749-24A166A24D25 |
---|
005 | 202203301026 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 VNĐ |
---|
039 | |a20220330102619|bhoanlth|y20210416092458|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4230711|bH461D |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dương |
---|
245 | |aHướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học / |cNguyễn Văn Dương chủ biên; Phạm Văn Hùng, Hà Ngọc Kiệu... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a84tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 28 câu hỏi dưới dạng hỏi đáp những nội dung trong môn học chủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
700 | |aPhạm Văn Hùng |
---|
700 | |aTrần Văn Sinh |
---|
700 | |aDương Văn Huyên |
---|
700 | |aHà Ngọc Kiệu |
---|
700 | |aPhạm Văn Chính |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(10): 101018722-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/huongdanonthimoncnxhkhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018722
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101018723
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101018724
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101018725
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101018726
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101018727
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101018728
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101018729
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101018730
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101018731
|
Kho giáo trình
|
335.4230711 H461D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào