- Giáo trình
- 372.370711 NG527L
Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho trẻ mầm non :
DDC
| 372.370711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Lộc |
Nhan đề
| Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho trẻ mầm non : Tài liệu dùng cho giáo viên mầm non / Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Phan Thị Thảo Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 187tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đặc điểm phát triển tâm lý trẻ mầm non, giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho trẻ mầm non. Một số trò chơi giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho trẻ mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng sống |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Thảo Hương |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(10): 101013568, 101039395-402, 101052478 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BE2402D0-9D27-432E-9024-FBA1CA5097C9 |
---|
005 | 202105071114 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 VNĐ |
---|
039 | |y20210507111417|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.370711|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Mỹ Lộc |
---|
245 | |aGiáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho trẻ mầm non : |bTài liệu dùng cho giáo viên mầm non / |cNguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Phan Thị Thảo Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a187tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về đặc điểm phát triển tâm lý trẻ mầm non, giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho trẻ mầm non. Một số trò chơi giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho trẻ mầm non. |
---|
650 | |aTrẻ em mẫu giáo |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aKĩ năng sống |
---|
700 | |aĐinh Thị Kim Thoa |
---|
700 | |aPhan Thị Thảo Hương |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(10): 101013568, 101039395-402, 101052478 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/gdgiatrisongvakynangsongchotremnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101052478
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-05-2023
|
|
2
|
101039400
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
3
|
101039399
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:21-08-2025
|
|
4
|
101039397
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:21-11-2025
|
|
5
|
101039401
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
101039402
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
101039396
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
101039395
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
101039398
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
101013568
|
Kho giáo trình
|
372.370711 NG527L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|