- Giáo trình
- 372.370711 TR561D
Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho trẻ mầm non /
DDC
| 372.370711 |
Tác giả CN
| Trương, Thị Hoa Bích Dung |
Nhan đề
| Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho trẻ mầm non / Trương Thị Hoa Bích Dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm kỹ năng sống (KNS), các phương pháp giảng dạy KNS, các mục tiêu và xây dựng bài giảng KNS cho trẻ mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng sống |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(43): 101013566, 101039403-39, 101049923-5, 101054031, 101055819 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F8D1FC3-6665-491C-AEEB-58888A1E40F2 |
---|
005 | 202105071152 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 VNĐ |
---|
039 | |y20210507115302|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.370711|bTR561D |
---|
100 | |aTrương, Thị Hoa Bích Dung |
---|
245 | |aHướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho trẻ mầm non / |cTrương Thị Hoa Bích Dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a160tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm kỹ năng sống (KNS), các phương pháp giảng dạy KNS, các mục tiêu và xây dựng bài giảng KNS cho trẻ mầm non. |
---|
650 | |aTrẻ em mẫu giáo |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aKĩ năng sống |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(43): 101013566, 101039403-39, 101049923-5, 101054031, 101055819 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/huongdanvarenluyenkynangsongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b119 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101039403
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101039404
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101039405
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101039406
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
5
|
101039407
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101039408
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101039409
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101039410
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101039411
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101039412
|
Kho giáo trình
|
372.370711 TR561D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|