- Giáo trình
- 495.92280711 R203L
Rèn luyện kỹ năng thực hành tiếng Việt :
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D702373F-3265-48D1-8862-4EAED0CAF29B |
---|
005 | 202212231534 |
---|
008 | 181003s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040079596 |
---|
020 | |c42000 VNĐ |
---|
039 | |a20221223153422|bphuongltm|y20210507154938|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92280711|bR203L |
---|
245 | 10|aRèn luyện kỹ năng thực hành tiếng Việt : |bDùng cho sinh viên các trường sư phạm / |cHoàng Thị Lan chủ biên,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017. |
---|
300 | |a176tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến kỹ năng dùng từ, đặt câu, kỹ năng tiếp nhận và tạo lập văn bản tiếng Việt |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xDùng từ|xĐặt câu|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aKĩ năng dùng từ |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aThực hành tiếng Việt |
---|
653 | 0|aPhương pháp học tập |
---|
700 | 0|aHoàng, Thị Lan|echủ biên. |
---|
700 | 0|aLê, Thị Kim Cúc. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Bạch Dương |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(55): 101018823-7, 101053111-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/9913thumbimage.jpg |
---|
890 | |a55|b150 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018823
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101018824
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:06-03-2023
|
|
3
|
101018825
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:04-04-2025
|
|
4
|
101018826
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
5
|
101018827
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
6
|
101053111
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
7
|
101053112
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101053113
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101053114
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:24-03-2025
|
|
10
|
101053115
|
Kho giáo trình
|
495.92280711 R203L
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|