DDC
| 759.4 |
Nhan đề
| Degas : Danh họa thế giới / Phạm Quang Vinh chủ biên, Lưu Yên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Kim Đồng,2002. |
Mô tả vật lý
| 26 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nghệ thuật. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, quá trình đến với hội họa và điêu khắc, tác phẩm tiêu biểu của Degas. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Danh họa thế giới |
Từ khóa tự do
| Họa sĩ |
Từ khóa tự do
| Danh họa thế giới |
Từ khóa tự do
| Degas |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Kim. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Yên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201030659-78 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2455 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F1C0276B-7583-4E45-90D2-6A410D257F3B |
---|
005 | 202005130844 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20200513084450|bhoanlth|c20200320164813|dhahtt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.4|bD200G |
---|
245 | 00|aDegas :|bDanh họa thế giới /|cPhạm Quang Vinh chủ biên, Lưu Yên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2002. |
---|
300 | |a26 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nghệ thuật. |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, quá trình đến với hội họa và điêu khắc, tác phẩm tiêu biểu của Degas. |
---|
650 | 17|aHội họa|xDanh họa thế giới |
---|
653 | 0|aHọa sĩ |
---|
653 | 0|aDanh họa thế giới |
---|
653 | 0|aDegas |
---|
653 | 0|aPháp |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phú Kim. |
---|
700 | 0|aPhạm, Quang Vinh|echủ biên. |
---|
700 | 0|aLưu, Yên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Kim |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201030659-78 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/degasthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030659
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030660
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030661
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030662
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201030663
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201030664
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201030665
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201030666
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201030667
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201030668
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.4 D200G
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|