- Giáo trình
- 372.60711 NG527KH
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo /
DDC
| 372.60711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Khoa |
Nhan đề
| Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách dạy trẻ nghe và phát âm đúng, phương pháp (PP) phát triển từ ngữ, dạy trẻ đặt câu, PP phát triển lời nói mạch lạc, cho trẻ làm quen làm quen với tác phẩm văn chương, chuẩn bị cho trẻ học đọc, học viết; Đề cập đến giáo án về PP phát triển tiếng, cách dạy trẻ tiếng nước ngoài cho trẻ, hướng dẫn sinh viên, giáo viên nghiên cứu khoa học về phát triển tiếng mẹ đẻ cho trẻ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(95): 101040298-389, 101054058, 101055802, 101056097 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFBE01A0-C42E-41D5-9B4C-6FB9E5D028FB |
---|
005 | 202112281441 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VNĐ |
---|
039 | |a20211228144122|bhoanlth|c20211014161946|dhoanlth|y20210512144204|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.60711|bNG527KH |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Khoa |
---|
245 | |aPhương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / |cNguyễn Xuân Khoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a274tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách dạy trẻ nghe và phát âm đúng, phương pháp (PP) phát triển từ ngữ, dạy trẻ đặt câu, PP phát triển lời nói mạch lạc, cho trẻ làm quen làm quen với tác phẩm văn chương, chuẩn bị cho trẻ học đọc, học viết; Đề cập đến giáo án về PP phát triển tiếng, cách dạy trẻ tiếng nước ngoài cho trẻ, hướng dẫn sinh viên, giáo viên nghiên cứu khoa học về phát triển tiếng mẹ đẻ cho trẻ... |
---|
650 | |aTrẻ em mẫu giáo |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(95): 101040298-389, 101054058, 101055802, 101056097 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/ppphattrienngonnguchotremaugiao2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a95|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101040335
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
2
|
101040336
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
3
|
101040337
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
4
|
101040338
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
5
|
101040339
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
6
|
101040340
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
7
|
101040341
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
8
|
101040342
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
9
|
101040343
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
10
|
101040344
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|