DDC
| 751.49 |
Nhan đề
| Bruegel : Danh họa thế giới / Phạm Quang Vinh chủ biên, ... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Kim Đồng, 2002. |
Mô tả vật lý
| 26tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nghệ thuật |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và những bức tranh tiêu biểu của hoạ sĩ nổi tiếng Bruegel người Hà Lan |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Hà Lan-Họa sĩ |
Từ khóa tự do
| Hà Lan |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Danh họa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Kim |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Vinh. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bích Thủy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201026376-95 |
|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 2457 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A756FA26-ED59-4312-8E2F-B08AD3E988CE |
---|
005 | 202003201637 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20200320163746|bhahtt|c20191026140912|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a751.49|bBR500E |
---|
245 | 0|aBruegel : |bDanh họa thế giới / |cPhạm Quang Vinh chủ biên, ... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng, |c2002. |
---|
300 | |a26tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách nghệ thuật |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và những bức tranh tiêu biểu của hoạ sĩ nổi tiếng Bruegel người Hà Lan |
---|
650 | 17|aHội họa|bHà Lan|xHọa sĩ |
---|
653 | 0|aHà Lan |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
653 | 0|aDanh họa |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quân |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phú Kim |
---|
700 | 0|aPhạm, Quang Vinh.|echủ biên. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Bích Thủy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201026376-95 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bruegelthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026386
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
2
|
201026380
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
201026377
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201026383
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
201026394
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
6
|
201026378
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
201026389
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
8
|
201026395
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
9
|
201026381
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
201026392
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.49 BR500E
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|