- Giáo trình
- 372.70711 Đ312NH
Trò chơi giúp bé làm quen với số và phép đếm /
DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Nhung |
Nhan đề
| Trò chơi giúp bé làm quen với số và phép đếm / Đinh Thị Nhung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2014 |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu cho trẻ mầm non làm quen với số và phép đếm qua các trò chơi như: Thuyền và biển, thỏ tìm chuồng, nối tranh.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Phép đếm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(98): 101041525-620, 101054026, 101058884 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8A5B9E4-E2BA-427B-9D96-C9EAAF8A8B86 |
---|
005 | 202105181136 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |y20210518113603|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bĐ312NH |
---|
100 | |aĐinh, Thị Nhung |
---|
245 | |aTrò chơi giúp bé làm quen với số và phép đếm / |cĐinh Thị Nhung |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2014 |
---|
300 | |a108tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu cho trẻ mầm non làm quen với số và phép đếm qua các trò chơi như: Thuyền và biển, thỏ tìm chuồng, nối tranh.. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aPhép đếm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(98): 101041525-620, 101054026, 101058884 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/trochoigiupbelamquenvoisovaphepdemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101041547
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
2
|
101041548
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
3
|
101041549
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
4
|
101041550
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
5
|
101041551
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
6
|
101041552
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
7
|
101041553
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
8
|
101041554
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
9
|
101041555
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
10
|
101041556
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|